Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi384G (-20℃~550℃, 384x288 Pixel, 1.91mrad, cảm ứng)
Chứng nhận: CE, UKCA, FCC, RoHS
Giới thiệu về sản phẩm: UTi384G là camera nhiệt chuyên nghiệp được cải tiến và thiết kế đặc biệt cho mục đích sử dụng trong công nghiệp với độ phân giải nhiệt (IR) cao 384×288 và phạm vi nhiệt độ rộng: -20℃~550℃. Ống kính lấy nét thủ công chuyên nghiệp có thể điều chỉnh linh hoạt tiêu cự theo khoảng cách của các vật kính khác nhau và cung cấp hình ảnh chất lượng cao. Màn hình cảm ứng IPS lớn 3,5'inch mang lại trải nghiệm vận hành hiệu quả và thuận tiện hơn cho người dùng. UTi384G cũng hỗ trợ nhiều chức năng nổi bật: chẳng hạn như Wi-Fi, ghi âm giọng nói, ghi hình video, con trỏ laser, máy phân tích trên màn hình, đẳng v.v. Là công cụ hoàn hảo cho nhiều ứng dụng: Kiểm tra điện lực, Nghiên cứu khoa học, Xây dựng và HVAC (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí), Sản xuất thông minh, Luyện kim thép, Thông tin điện tử, Bảo trì công nghiệp dự đoán
Thông số kỹ thuật
Model |
UTi384G |
Màn hình hiển thị |
Màn hình cảm ứng 3,5'inch (640×480) |
Độ phân giải màn hình |
640×480 |
Độ phân giải IR (điểm ảnh hồng ngoại) |
384×288 |
Góc nhìn (FOV) |
42°×30° |
Độ phân giải không gian (IFOV) |
1,91mrad |
Tốc độ khung hình |
≤30Hz |
Phạm vi quang phổ |
7,5~14µm |
Độ nhạy nhiệt (NETD) |
≤40mK |
Phạm vi đo nhiệt độ |
-20℃~550℃ (±2℃ hoặc ±2% tùy theo mức nào lớn hơn) |
Độ phát xạ |
0,01~1,00 có thể điều chỉnh (mặc định là 0,95) |
Zoom số |
2x, 4x |
Tính năng
Độ phân giải máy ảnh kỹ thuật số |
5MP |
Định dạng ảnh |
JPEG |
Bảng màu |
7 (Trắng nóng, Đen nóng, Đỏ nóng, Ironbow, Cầu vồng HC, Cầu vồng, Dung nham) |
Chế độ xem hình ảnh |
Nhiệt, Hình ảnh trực quan, Fusion, PIP |
Trình phân tích nhiệt độ trên màn hình |
5 Điểm/ 5 Đường/ 5 Hình Chữ Nhật/ 5 Hình Tròn |
Theo dõi nhiệt độ (Focus) |
Cao/ thấp. Lấy nét thủ công |
Đẳng nhiệt |
Auto/ Manual/ Above/ Below/ Section |
Báo động nhiệt độ |
Cao/ thấp |
Phần mềm phân tích máy tính |
√ |
WIFI |
√ |
Bluetooth |
√ |
Cổng giao tiếp |
USB loại C |
APP điện thoại |
√ |
Con trỏ laser |
√ |
Quay video |
√ (MP4/irgd) |
Lưu trữ hình ảnh (video) |
8GB bộ nhớ trong, 32GB thẻ nhớ ngoài |
Xếp hạng IP |
IP54 |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
Bộ pin Li-ion có thể tháo rời (3.7V 5200mAh) |
Thời gian hoạt động của PIN |
Khoảng 5 giờ (tắt Wi-Fi) |
Trọng lượng sản phẩm |
880g |
Kích thước sản phẩm |
261mm×104mm×97mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Thẻ Micro SD, Cáp USB Type-C, Dây đeo cổ tay, Sách hướng dẫn tiếng Anh, Bộ pin Li-ion×2 |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp đựng đồ nghề, hộp catong |
Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX |
1C |
