Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT303A+ (-32℃~800℃, D:S/30:1)
Chứng chỉ: CE, UKCA
Giới thiệu về sản phẩm: UT303A+ với phạm vi đo nhiệt độ tối đa là 800°C và độ chính xác ±1,5% có thể đáp ứng nhu cầu đo lường của hầu hết người dùng. Sản phẩm được trang bị màn hình màu EBTN có độ tương phản cao, đèn LED ba màu cảnh báo nhiệt độ cao và thấp, với chế độ hiển thị tối đa, tối thiểu, trung bình và chênh lệch và có chứng nhận CE.
Thông số kỹ thuật
Model |
UT303A+ |
Phạm vi nhiệt độ |
-32℃~800℃/ -25,6℉~1472℉ |
Sai số |
≥0℃: ±1,5℃ hoặc ±1,5%; <0℃: ±(1,5℃+0,1℃/℃)/ ≥32℉: ±3,0℉ hoặc ±1,5%; <32℉: ±(3,0℉+0,1℉/℉) |
Độ lặp lại |
0,7℃ hoặc 0,7% (1,5℉ hoặc 0,7%) |
Tỷ lệ D:S |
30:1 |
Thời gian phản hồi |
250ms |
Độ phát xạ |
0,1~1,0 (có thể điều chỉnh, lưu trữ 5 bộ giá trị cài đặt trước) |
Phản ứng quang phổ |
8um~14um |
Công suất laser |
< 1mW |
Tính năng
Màn hình |
Màu EBTN LCD 35mm x 35mm |
Đèn nền |
√ |
Tia laser |
√ |
Lựa chọn ℃/℉ |
√ |
Giữ dữ liệu |
Giữ giá trị đo,khóa cò |
Chế độ MAX/MIN/AVG/DIFF |
√ |
Báo động |
Nhiệt độ cao/thấp |
Lỗ gắn chân máy |
√ |
Báo pin yếu |
√ |
Tự động tắt nguồn |
√ |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
Pin 9V |
Màu sản phẩm |
Đỏ và xám |
Trọng lượng của sản phẩm |
310g |
Kích thước sản phẩm |
172mm x 113,5mm x 53mm |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, vỉ, hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |
Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX |
10C |
