Thông số kỹ thuật
Đo điện áp xoay chiều AC (V) |
750V ± (0,8% + 10) |
Đo điện áp một chiều DC (A) |
1000V ± (0,1% + 2) |
Đo dòng điện xoay chiều AC (A) |
10A ± (0,8% + 10) |
Đo dòng điện 1 chiều DC (A) |
10A ± (0,5% + 10) |
Đo điện trở (Ω) |
220MΩ ± (0,5% + 10) |
Đo tụ điện (F) |
220mF ± (3% + 5) |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
Pin 9V (6F22) |
Màu sắc sản phẩm |
Đỏ và Xám |
Trọng lượng sản phẩm |
370G |
Kích thước sản phẩm |
180mm x 87mm x 47mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Pin, dây đo |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp , sách hướng dẫn tiếng Anh |
Đặc trưng
Giá trị đếm hiển thị |
22000 |
Tần số |
45Hz ~ 10kHz |
Chu kì nhiệm vụ |
0,1% ~ 99,9% |
Đồng hồ vạn năng điện tử UNI-T UT61E (đo biến tần, True RMS, RS232, Auto)
Đồng hồ vạn năng điện tử UT61E là thiết bị được thiết kế cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Sản phẩm có độ chính cao, hiệu suất cao và các dải đo hoàn toàn tự động.
Giới thiệu về sản phẩm
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số dòng UT61E có độ tin cậy cao, độ an toàn cao,dải tự động . Màn hình độ phân giải cao, kích thước lớn, bảo vệ quá tải toàn diện và thiết kế nhỏ gọn chắc chắn . Nó cũng có giao diện truyền dữ liệu tiêu chuẩn RS-232 hoặc USB.Các chức năng đặc biệt: lưu giữ dữ liệu, đo tương đối, đo đỉnh, nhắc nhở dưới điện áp, đèn nền và chức năng tự động tắt.
+ Màn hình hiển thị lớn.
+ Màn hình hiển thị tương tự có độ phân giải cao
+ Chức năng bảo vệ quá tải cho toàn dải.
+ Giữ (Hold) dữ liệu, đo giá trị đỉnh.
+ Cảnh báo PIN yếu.
+ Hỗ trợ giao diện bên ngoài với cáp USB, RS232.
+ UT61E có thể đo được điện áp và dòng điện DC với tính năng TrueRMS. Đo điện trở, diode, thông mạch, tụ điện, tần số, nhiệt độ, hệ số khuếch đại, cảm ứng điện từ,...
+ UT61E tuân thủ tiêu chuẩn IEC61010: CAT III 1000V, CAT IV 600V,
Thông số kỹ thuật: Lưu ý: HZ không đo được tần số thạch anh
Thông số |
Dải đo |
Sai số |
Điện áp DC (V) |
220mV/2.2V/22V/220V/1000V |
±(0.1%+2) |
Điện áp AC (V) |
220mV/2.2V/22V/220V/750V |
±(0.8%+10) |
Dòng điện DC (A) |
200μA/2200μA/22mA/220mA/2.2A/10A |
± (0.5%+10) |
Dòng điện AC (A) |
200μA/2200μA/22mA/220mA/2.2A/10A |
±(0.8%+10) |
Trở kháng (Ω) |
220Ω/2.2kΩ/22kΩ/220kΩ/2.2MΩ/22MΩ/220MΩ |
±(0.5%+10) |
Điện dung (F) |
22nF/220nF/2.2μF/22μF/220μF/2.2mF/22mF/220mF |
±(3.0%+5) |
Tần số (Hz) |
10Hz-220MHz |
±(0.01%+5) |
Tính năng |
Màn hình hiển thị |
|
22000 |
Tự động chọn dải đo |
|
có |
Tính năng True RMS |
|
có |
Băng thông (Hz) |
|
45Hz ~10kHz |
Chu kỳ làm việc |
0.1% ~ 99.9% |
có |
Diode |
|
có |
Còi báo |
|
có |
Cảnh báo PIN yếu |
≤7.5V |
có |
Giữ dữ liệu (Hold) |
|
có |
Tùy chọn chế độ |
|
có |
Giá trị đỉnh |
|
có |
Kết nối RS-232 |
|
có |
Biểu đồ tương tự |
|
46 |
Bảo vệ ngõ vào |
|
có |
Trở kháng vào cho DCV |
khoảng 10MΩ |
có |
Đặc điểm |
Nguồn sử dụng: |
9V Battery(6F22) |
Kích thước màn hình LCD |
65mm × 43 mm |
Màu sắc |
Đỏ và xám |
Trọng lượng tịnh |
370g |
Kích thước sản phẩm |
180mm × 87mm × 47 mm |
Đóng gói tiêu chuẩn |
PIN, que đo, hướng dẫn sử dụng, đế đa năng, cổng kết nối RS232, Cáp, đĩa CD |