Đồng hồ vạn năng điện tử để bàn UNI-T UT8802E (1000V, 20A)
Chứng nhận: CE, cETLus
Giới thiệu về sản phẩm: UT8802E là một đồng hồ vạn năng kỹ thuật số để bàn có phạm vi đo chọn thủ công, số lượng hiển thị 19999. Màn hình lớn có đèn nền, bảo vệ quá tải toàn thang đo và thiết kế bắt mắt. Sản phẩm được sử dụng để đo điện áp AC và DC, dòng điện AC và DC, điện trở, tần số, điện dung, bóng bán dẫn, hFE, diode (LED), SCR, thông mạch, v.v. Độ phân giải đọc: 4 ½,Tốc độ kiểm tra: 3rdgs/s, đáp ứng tần số: 1kHz và chức năng kết nối máy tính để hiển thị kết quả đo và giữ liệu.
Thông số kỹ thuật
Model |
UT8802E |
Đo điện áp xoay chiều AC (V) |
2V±(0,5+20)/ 20V±(0,5+20)/ 200V±(0,5+20)/ 750V±(0,8+40). Độ phân giải: 100uV~0,1V (40Hz ~1KHz) |
Đo điện áp DC (V) |
200mV±(0,1+5)/ 2V±(0,1+3)/ 20V±(0,1+3)/ 200V±(0,1+3)/ 1000V±(0,2+5). Độ phân giải: (10uV~0,1V) |
Đo dòng điện AC (A) |
2mA±(0,8+40)/ 20mA±(0,8 +40)/ 200mA±(0,8 +40)/ 20A±(2 +40). Độ phân giải: 0,1uA~1mA |
Đo dòng điện DC (A) |
200uA±(0,5+20)/ 2mA/ ±(0,5+20)/ 20mA±(0,5+20)/ 200mA±(0,5 +20)/ ±(1,5 +40). Độ phân giải: 10nA~1mA |
Đo điện trở (Ω) |
200Ω/ ±(0,5%+10)/ 2kΩ±(0,5+10)/ 20kΩ±(0,5+10)/ 200kΩ±(0,5+10)/ 2MΩ±(0,5+10)/ 200MΩ - Tham khảo. Độ phân giải: 0,01Ω~1kΩF |
Đo tụ điện (F) |
20nF±(2,5+10)/ 200nF±(1,5+10)/ 2uF±(1,5+10)/ 20uF±(1,5+10)/ 200uF±(1,5+10)/ 2mF±(1,5+10)/ ±(1,5+10)±(10 +10)/ 100mF- Để than khảo. Đọ phân giải: 1pF~10uF |
Đo tần số (Hz) |
200Hz±(1 +5)/ 2kHz±(1 +5)/ 20kHz±(1 +5)/ 200kHz±(1 +5)/ 2MHz±(1 +5)/ 10MHz±(1 +5). Độ phân giải: 0,01Hz~ |
Độ rộng xung (%) |
5%~99% |
Tính năng
Giá trị hiển thị tối đa |
19999 |
Giải đo |
Thủ công |
Đèn nền |
√ |
Kiểm tra thông mạch |
√ |
Kiểm tra diode |
√ |
Kiểm tra transistor (hFE) |
√ |
Kiểm tra thyristor (SCR) |
√ |
MAX/MIN |
√ |
Giá trị tương đối REL |
√ |
Bảo vệ thang đo |
√ |
Trở kháng đầu vào |
10MΩ |
Phần mềm PC |
√ |
Xếp hạng an toàn |
CAT II 600V |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
AC 100V/ 120V/ 220V/ 240V |
Màu sắc sản phẩm |
Trắng, xám |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Dây đo đồng hồ, thiết bị phụ trợ kiểm tra thyristor, dây nguồn, cáp USB |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, hướng dẫn sử dụng |
Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX |
1C |