Ampe kìm điện tử UNI-T UT206B (AC 1000A, 1000V, TrueRMS, 1000℃)
Chứng nhận: CE, UKCA, cETLus
Dòng UT200 là đồng hồ kẹp kỹ thuật số 6000 số đếm với phạm vi tự động, màn hình LCD lớn, True-RMS , bộ nhớ tự động chia tỷ lệ và chức năng NCV. Chúng tuân thủ định mức an toàn CAT III 1000V/CAT IV 600V và được chứng nhận bởi CE/ETL. UT206B, UT207B và UT208B đi kèm với chế độ LoZ để loại bỏ điện áp 'ma', chức năng LPF ACV để đo điện INV và VFD và chế độ dòng điện khởi động để bắt dòng điện thoáng qua. UT206B và UT208B cũng có tính năng đo nhiệt độ có độ chính xác cao với độ phân giải 0,1 °C .Có thể sử dụng cảm biến dòng mở rộng UT-CS09D để tăng phạm vi đo dòng điện AC lên đến 3000A.
Thông số kỹ thuật
Model |
UT206B |
Dòng điện xoay chiều AC(A) |
1000A ±(2%+5) Mở rộng lên đến 3000A với cảm biến dòng rời mua thêm |
Dòng điện khởi động |
1000A (AC) ±(10%+10) |
Điện áp xoay chiều AC(V) |
1000V ±(1,2%+3) |
Điện áp một chiều DC(V) |
1000V ±(0,5%+5) |
Đo biến tần LPF AC(V) |
600V/1000V 2.5kHz, suy giảm 3db ±(2.0%+5) |
Đo điện áp tổng trở thấp LoZ AC(V) |
1000V ±(2%+5) |
Đo điện trở (Ω) |
60MΩ ±(1%+2) |
Đo tụ điện (F) |
60mF ±(4%+5) |
Đo cuộn cảm (H) |
-40℃~1000℃/ -40℉~1832℉ |
Đo tần số (Hz) |
Tần số điện áp thấp 10Hz~1MHz |
Tần số dòng điện xoay chiều AC(Hz) |
50Hz~60Hz |
Tần số điện áp xoay chiều AC(Hz) |
40Hz~400Hz |
Độ rộng xung (%) |
10%~90% ±(2,6%+7) |
Tính năng
Giá trị hiển thị tối đa |
6000 |
True RMS |
√ |
Giải đo |
Tự động |
Màn hình hiển thị |
LCD 43mm x 45mm |
Tự động tắt nguồn |
√ |
Đèn nền màn hình |
√ |
Đèn PIN LED trợ sáng |
√ |
Kiểm tra dây dẫn có điện (NCV) |
√ |
Kiểm tra thông mạch |
≤30Ω còi kêu ≥70Ω còi không kêu |
Kiểm tra diode |
√ |
MAX/MIN |
√ |
Giá trị tương đối REL |
√ |
Giữ giá trị đo trên màn hình (HOLD) |
√ |
Cảnh báo điện áp cao |
> 30VAC/DC hiển thị tia sét, > 1000VAC/1000VDC còi kêu liên tuc |
Kích thước mở ngàm kẹp |
42mm |
Chức năng đánh thức |
Đánh thức bằng cách nhấn nút (trừ phím FLSHLIGHT), |
Xếp hạng IP |
IP40 chống ẩm |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
1,5V AAAx3 |
Màu sắc sản phẩm |
Đỏ + Xám |
Kích thước sản phẩm |
272mm x 81mm x 43,5mm |
Trọng lượng sản phẩm |
465g |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Dây , pin, đầu dò nhiệt độ |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, túi vải, hướng dẫn sử dụng |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
10C |
Một số tính năng ứng dụng
