Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT372 (99999RPM, USB)
Chứng chỉ: CE, UKCA
Giới thiệu về sản phẩm: UT371 là máy đo tốc độ kỹ thuật số quang điện, không tiếp xúc, với hiệu suất ổn định, an toàn và độ chính xác cao.Màn hình LCD 5 chữ số, hiển thị kép RPM/đếm và thời gian. UT371 được sử dụng để đo tốc độ quay và đếm có thể điều chỉnh tốc độ lấy mẫu 0,5-255 giây . Phạm vi tốc độ quay là từ 10 đến 99999r/min, phạm vi đếm là từ 0 đến 99999. Thích hợp cho trường học, nhà máy, phòng thí nghiệm, kiểm tra bảo dưỡng ô tô và các lĩnh vực khác.
 
                                                
                                                
                                                    
    Thông số kỹ thuật
    
        
            | Model | 
            UT372 | 
        
        
            | Đo lường không tiếp xúc (quang học) | 
            10 vòng/phút	±(0,03%) ~ 99999 vòng/phút	±(0,04%+2) | 
        
        
            | Chức năng đếm | 
            0~99999 (Tần số đầu vào tối đa: 10kHz; băng thông: 5%) | 
        
        
            | Khoảng cách mục tiêu | 
            50mm~200mm | 
        
    
    Tính năng
    
        
            | Số lượng hiển thị tối đa | 
            100000 | 
        
        
            | Màn hình | 
            LCD 53mm x 41mm | 
        
        
            | Giữ dữ liệu (HOLD) | 
            √ | 
        
        
            | MAX/ MIN | 
            √ | 
        
        
            | Chỉ thị laser | 
            √ | 
        
        
            | Giao diện kết nối | 
            USB | 
        
        
            | Báo pin yếu | 
            ≤4.8V | 
        
        
            | Tự động tắt nguồn | 
            Khoảng 15 phút | 
        
    
    Đặc điểm chung
    
        
            | Nguồn điện sử dụng | 
            Pin 1,5VAA (LR6) X 4 | 
        
        
            | Màu sắc sản phẩm | 
            Đỏ và xám | 
        
        
            | Trọng lượng sản phẩm | 
            100g | 
        
        
            | Kích thước sản phẩm | 
            184mm x 56mm x 34mm | 
        
        
            | Đóng gói và phụ kiện | 
            Vỉ, hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, băng phản quang, cáp giao diện | 
        
        
            | Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX | 
            10C | 
        
    
  
                                                
                                                