Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT305C+ (-50~2200°C, D:S/55:1)
Chứng chỉ: CE, UKCA
Giới thiệu về sản phẩm: UT305C+ là nhiệt kế hồng ngoại có độ chính xác cao, phạm vi rộng -50,0℃~2200℃, đa chức năng, bền và dễ vận hành. Ngoài ra máy còn được trang bị đầu dò nhiệt tiếp xú loại K và 4 chế độ đo chuyên nghiệp, chế độ chuyên nghiệp hồng ngoại, chế độ phát hiện dẫn nhiệt bề mặt, Chế độ phát hiện điểm sương bề mặt, chế độ so sánh nhiệt độ bề mặt. Màn hình LCD màu TFT độ phân giải cao, hiển thị ngày và giờ, chức năng khóa cò, đo theo lịch trình, lưu trữ 999 bộ dữ liệu, xuất dữ liệu dưới dạng PDF, chuông báo động và các chức năng khác, đáp ứng nhiều tình huống đo lường phức tạp, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh hơn, tốt hơn và hiệu quả hơn.
Thông số kỹ thuật
Model |
UT305C+ |
Phạm vi nhiệt độ |
Nhiệt độ hồng ngoại: -50°C~2200°C (-58.0℉~3992℉). Nhiệt độ tiếp xúc loại K: -50°C~1370°C (-58.0℉~2498℉). Nhiệt độ môi trường: -10°C~50°C (14℉~122℉) |
Sự chính xác nhiệt độ |
Nhiệt độ hồng ngoại ±1.0℃ (±2.0℉). Nhiệt độ môi trường ±1.0°C (±2.0℉). Nhiệt độ tiếp xúc loại K: ±(0,005×t+1,5)℃, ±(0,005×t+3,0)℉ |
Độ lặp lại của phép đo nhiệt độ hồng ngoại |
±0,005×t℃(℉)hoặc 1℃(2℉) |
Đo độ ẩm |
10%~90% (±5%RH) |
Tỷ lệ D:S |
55:1 |
Độ phát xạ |
0,1~1,0 (có thể điều chỉnh) |
Phản ứng quang phổ |
8µm~14µm |
Độ phân giải màn hình |
0,1℃(0,1℉) |
Công suất laser |
công suất < 1 mW, |
Bước sóng laser |
bước sóng 630 đến 670 nm/ Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn laser EN 60825-1 : 2014 |
Tính năng
Màn hình |
Màn hình TFT LCD 2,4 inch, 320x240 điểm ảnh |
Tia laser |
Laser đơn |
Loại laser |
loại II |
Lựa chọn ℃/℉ |
√ |
Lưu trữ dữ liệu |
999 bộ dạng PDF, CSV |
Chức năng khóa |
√ |
Báo động |
√ |
Báo pin yếu |
Hiển thị trạng thái pin |
Tự động tắt nguồn |
√ |
Đồng hồ thời gian thực |
√ |
Đầu dò nhiệt điện loại k tiêu chuẩn (loại hạt) |
Dài 1m, giải nhiệt độ thiết kế -40°C đến 260°C (-40°F đến 500°F) |
Đặc điểm chung
Nguồn điện sử dụng |
Pin sạc lithium-ion 3.7V 2600mAh 18650 |
Màu sản phẩm |
Đỏ, xám |
Trọng lượng của sản phẩm |
375g |
Kích thước sản phẩm |
205 x 65 x 124mm |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp giấy, hộp dụng cụ, sách hướng dẫnCáp Type-C, đầu dò nhiệt điện Type K (Loại hạt) |
Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX |
1C |
