UT107+ Đồng hồ vạn năng định tử chính hãng Uni-Trend
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT107+ tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: Hiệu chuẩn UT107+.
Giới thiêu sản phẩm:
- Đồng hồ vạn năng dùng cho sửa chữa ô tô UT107+ có thể kiểm tra xe thông thường và xe hybrid.Sản phẩm có tất cả các chức năng của đồng hồ vạn năng truyền thống và cung cấp thêm các chức năng: RPM, góc dừng, độ rộng xung và kiểm tra pin 12V.
- Phạm vi đo điện áp AC/DC 1000V và dòng điện AC/DC 10A (tối đa 20A trong 10 giây) phù hợp với hầu hết các phương tiện và cơ sở bảo dưỡng điện. Chế độ VFC lên đến 1000V cho phép người dùng thực hiện các phép đo chính xác trên các ổ đĩa động cơ tần số thay đổi, máy bơm nước, hệ thống HVAC.
- UT107+ là đồng hồ vạn năng True RMS đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CAT II 1000V/CAT III 600V.

Thông số kỹ thuật
Thang đo |
Phạm vi |
UT105+ |
UT107+ |
Điện áp DC (V) |
400mV/ 4V/ 40V/ 400V/ 1000V |
±(0,5%+3) |
|
600mV/ 6V/ 60V/600V/ 1000V |
|
±(0,5%+3) |
Điện áp AC (V) |
4V/ 40V/ 400V/ 1000V |
±(0,8%+3) |
|
6V/ 60V/ 600V/ 1000V |
|
±(0,8%+3) |
Dòng điện xoay chiều (A) |
4mA/ 40mA/ 400mA/ 10A (20A trong tối đa 10 giây) |
±(1,0%+8) |
|
6mA/ 60mA/ 600mA/ 10A (20A trong tối đa 10 giây) |
|
±(1,0%+8) |
Dòng điện một chiều (A) |
4mA/ 40mA/ 400mA/ 10A (20A trong tối đa 10 giây) |
±(0,8%+8) |
|
6mA/ 60mA/ 600mA/ 10A (20A trong tối đa 10 giây) |
|
±(0,8%+8) |
Điện trở (Ω) |
400Ω/ 4KΩ/ 40KΩ/ 400KΩ/ 4MΩ/ 40MΩ |
±(0,8%+3) |
|
600Ω/ 6KΩ/ 60KΩ/ 600KΩ/ 6MΩ/ 60MΩ |
|
±(0,8%+3) |
Điện dung (F) |
6nF/ 60nF/ 600nF/ 6uF/ 60uF/ 600uF/ 6mF/ 60mF/ 100mF |
|
±(3%+10) |
Tần số (Hz) |
10Hz~10MHz |
±(0,1%+5) |
±(0,1%+5) |
Nhiệt độ (℃) |
-40℃~1000℃ |
±(1,0%+3) |
±(1,0%+3) |
Nhiệt độ (℉) |
-40℉~1832℉ |
±(1,5%+5) |
±(1,5%+5) |
VFC |
1000V |
±(2,0%+10) |
±(2,0%+10) |
vòng quay mỗi phút |
2 CHIẾC |
±(3.0%+5) |
±(3.0%+5) |
4 CHIẾC |
±(3.0%+3) |
±(3.0%+3) |
Góc dừng |
1CYL (0~356.4°)/2CYL (0~178.2°)/3CYL (0~118.8°)/4CYL (0~89.1°)/5CYL (0~71.3°)/6CYL (0~59.4°)/8CYL (0~44.5°) |
±(3.0%+5) |
±(3.0%+5) |
Pulse width |
999,9mgiây |
|
±(1,5%+10) |
Đặc trưng |
Hiển thị số lượng |
|
4000 |
6000 |
Phạm vi thủ công |
|
√ |
√ |
Tính liên tục/ diode/ transistor |
|
√ |
√ |
Chu kỳ nhiệm vụ |
|
√ |
√ |
Báo động điện áp cao |
|
√ |
√ |
Báo động quá tải điện áp cao |
|
√ |
√ |
Báo động dòng điện lớn |
|
√ |
√ |
Chỉ báo pin yếu |
< Khoảng 2,4V |
√ |
√ |
Đèn nền |
|
√ |
√ |
Tự động tắt nguồn |
Khoảng 15 phút |
√ |
√ |
Giữ dữ liệu |
|
√ |
√ |
Chế độ Max/Min/Tương đối |
|
√ |
√ |
VFC |
|
√ |
√ |
Kiểm tra pin 12V |
|
|
√ |
Xếp hạng an toàn |
CAT II 1000V/CAT III 600V |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện |
AAA 1.5V x2 |
Màu sản phẩm |
Đỏ + Xám |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
348g (Bao gồm pin) |
Kích thước sản phẩm |
183 x 88 x 56mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, dây đo, pin, đầu dò nhiệt độ |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, túi đựng |
Số lượng sản phẩm/ thùng |
20C |