UT204A Ampe kìm điện tử 600A Uni-Trend đo dòng AC và DC
Chức năng |
Dải đo |
Độ phân giải |
Sai số ±(a%+b) |
Bảo vệ ngõ vào |
Mô tả |
Điện áp DC DCV |
400mV |
0.1mV |
±(0.8%+3) |
600V AC |
|
4V |
1mV |
±(0.8%+1) |
40V |
10mV |
400V |
100mV |
600V |
1V |
± (1%+3) |
Điện áp AC
ACV
|
4V |
1mV |
± (1%+5)40Hz∽400Hz |
40V |
10mV |
Trở kháng vào ≥10MΩ Hiển thị: Giá trị hiệu dụng của tín hiệu Sine |
400V |
100mV |
600V |
1V |
±(1.2%+5) 40Hz∽400Hz |
Dòng diệnDC DCA |
40A |
10mA |
± (2%+5) |
|
|
600A |
100mA |
± (2%+3) |
AC Current ACA |
40A |
10mA |
± (2.5%+8) 50∽60Hz |
|
Giá trị hiệu dụng của tín hiệu Sine |
600A |
100mA |
± (2.5%+5) 50∽60Hz |
Trở kháng (Ω) |
400Ω |
0.1Ω |
±(1.2%+2) |
600Vp |
Điện áp mở mạch khoảng 0.45V |
4kΩ |
1Ω |
± (1%+2) |
40kΩ |
10Ω |
400kΩ |
100Ω |
4MΩ |
1kΩ |
±(1.2%+2) |
40MΩ |
10kΩ |
±(1.5%+2) |
Tần số (Hz) |
10Hz∽1MHz |
|
±(0.5%+3) |
600Vp |
Độ nhạy đầu vào |
≤100kHz:≥300mVrms |
10MHz |
Đọc để tham khảo |
≥100kHz:≥600mVrms |
Nhiệt độ ℃ |
-40℃~1000℃ |
-40℃~0℃ |
±(8%+5) |
600Vp |
Sử dụng cặp nhiệt kế kiểu K (Ni-Cr ~Ni-Si) |
0℃~400℃ |
±(2.5%+3) |
400℃~1000℃ |
±(3.0%+3) |
Tụ điện |
4nF |
0.001nF |
|
|
40nF |
0.01nF |
±(4.0%+3) |
400nF |
0.1nF |
4uF |
0.001uF |
40uF |
0.01uF |
100uF |
0.1uF |
±(5.0%+10) |
Diode |
|
1mV |
0.5V∽0.8V |
600Vp |
Điện áp mở mạch khoảng 1.48V |
Còi báo |
|
0.1Ω |
Khoảng ≤10Ω có còi báo |
600Vp |
|
>10Ω loa có thể kêu hoặc không |
Nút lựa chọn |
SELECT nút, REL nút, HOLD nút |
Tự tắt |
|
|
Khoảng 15 phút |
|
|
Cảnh báo PIN yếu |
|
≤4.8±0.6V |
|
Hiển thị cảnh báo |