UT139A True RMS Đồng hồ vạn năng điện tử tự động Uni-trend
Thông số kỹ thuật |
Dải đo |
Sai số |
Dòng sản phẩm |
|
UT139A |
Điện áp DC (V) |
20mV/200mV/2V/20V/200V/600V |
±(0.5%+2) |
Điện áp AC (V) |
20mV/200mV/2V/20V/200V/600V |
±(1%+3) |
Dòng điện DC (A) |
200μA/2000μA/20mA/200mA/2A/10A |
± (0.7%+2) |
Dòng điện AC (A) |
200μA/2000μA/20mA/200mA/2A/10A |
±(1%+3) |
Điện trở (Ω) |
200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ |
±(1.0%+2) |
Đặc điểm |
Màn hình hiển thị |
|
2000 |
Tự động chọn dải đo |
|
có |
Chọn dải đo thủ công |
|
có |
Tính năng True RMS |
|
có |
Dải tần số (Hz) |
|
45Hz ~400Hz |
V.F.C |
|
có |
Đo diode |
|
khoảng 2V |
Phát hiện dòng điện k tiếp xúc |
có |
Kiểm tra PIN |
1.5V / 9V |
có |
Tự động tắt nguồn |
khoảng 15 phút |
có |
Còi báo |
|
có |
Cảnh báo PIN yếu |
≤2.5V |
có |
Giữ dữ liệu |
|
có |
Chế đố REL |
|
có |
Chế độ MAX/MIN |
|
có |
Đèn màn hình |
|
có |
Bảo vệ ngõ vào |
600Vrms |
có |
Trở kháng vào DCV |
1GΩ Max |
có |
Tính năng khác |
Nguồn cấp |
AA1.5V x 2 |
Kích thước màn hình LCD |
58mm × 36 mm |
Màu sắc |
Đỏ và xám |
Trọng lượng |
370g |
Kích thước sản phẩm |
175mm x 81mm x 48.5 mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
PIN, que đo |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Vỏ hộp, hướng dẫn sử dụng |