Đồng hồ vạn năng điện tử UNI-T UT105+ (1000V, 10A, TrueRMS, 1000℃)
Giới thiệu về sản phẩm: UT105+  là đồng hồ vạn năng True RMS đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CAT II 1000V/CAT III 600V. UT105+ được thiết kế để  phù hợp cho việc sửa chữa xe ô tô với màn hình hiển thị 4000, bảo vệ quá tải toàn dải, đo điện áp và dòng điện AC/DC, điện trở, diode, transistor, thông mạch, góc dừng 1-8CYL, tốc độ 2/4STR. Chế độ VFC lên đến 1000V cho phép người dùng thực hiện các phép đo chính xác trên các ổ đĩa động cơ tần số thay đổi, máy bơm nước, hệ thống HVAC.
 
                                                
                                                
                                                    
    Thông số kỹ thuật
    
        
            | Model | 
            UT105+ | 
        
        
            | Đo điện áp xoay chiều AC (V) | 
            4V/ 40V/ 400V/ 1000V ±(0,8%+3) | 
        
        
            | Đo điện áp tần số thay đổi (bộ biến tần) V.F.C | 
            1000V | 
        
        
            | Đo dòng điện AC (A) | 
            4mA/ 40mA/ 400mA/ 10A ±(1,0%+8) | 
        
        
            | Đo điện áp DC (V) | 
            400mV/ 4V/ 40V/ 400V/ 1000V ±(0,5%+3) | 
        
        
            | Đo dòng điện DC (A) | 
            4mA/ 40mA/ 400mA/ 10A ±(0,8%+8) | 
        
        
            | Đo điện trở (Ω) | 
            400Ω/ 4KΩ/ 40KΩ/ 400KΩ/ 4MΩ/ 40MΩ ±(0,8%+3) | 
        
        
            | Đo tần số (Hz) | 
            10Hz~10MHz ±(0,1%+5 | 
        
        
            | Độ rộng xung (%) | 
            √ | 
        
        
            | Đo nhiệt độ tiếp xúc | 
            -40℃~1000℃/ -40℉~1832℉ | 
        
        
            | Tốc độ vòng quay (RPM) | 
            2STR/ 4STR | 
        
        
            | Góc dừng | 
            1CYL(0~356.4°)/2CYL(0~178.2°)/3CYL(0~118.8°)/4CYL(0~89.1°)/5CYL(0~71.3°)/6CYL(0~59.4°)/8CYL(0~44.5°) | 
        
    
    Tính năng
    
        
            | Màn hình hiển thị | 
            LCD | 
        
        
            | Giá trị hiển thị tối đa | 
            4000 | 
        
        
            | Dải đo | 
            Thủ công | 
        
        
            | Đèn nền | 
            √ | 
        
        
            | Kiểm tra thông mạch | 
            √ | 
        
        
            | Kiểm tra diode | 
            √ | 
        
        
            | Kiểm tra transistor (hFE) | 
            √ | 
        
        
            | MAX/MIN | 
            √ | 
        
        
            | Giá trị tương đối REL | 
            √ | 
        
        
            | Giữ giá trị đo trên màn hình (HOLD) | 
            √ | 
        
        
            | Cảnh báo điện áp cao | 
            √ | 
        
        
            | Cảnh báo dòng điện lớn | 
            √ | 
        
        
            | Cảnh báo PIN yếu | 
            < Khoảng 2,4V | 
        
        
            | Tự động tắt nguồn | 
            Khoảng 15 phút | 
        
        
            | Xếp hạng an toàn | 
            CAT II 1000V/CAT III 600V | 
        
    
    Đặc điểm chung
    
        
            | Nguồn điện sử dụng | 
            AAA 1.5V x2 | 
        
        
            | Màu sắc sản phẩm | 
            Đỏ + Xám | 
        
        
            | Kích thước sản phẩm | 
            183 x 88 x 56mm | 
        
        
            | Trọng lượng sản phẩm | 
            348g (Bao gồm pin) | 
        
        
            | Phụ kiện tiêu chuẩn | 
            Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, dây đo, pin, đầu dò nhiệt độ | 
        
        
            | Đóng gói tiêu chuẩn | 
            Hộp, túi đựng, | 
        
        
            | Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX | 
            20C | 
        
    
  
                                                
                                                